Tham khảo I Like It (bài hát của Cardi B, Bad Bunny và J Balvin)

  1. “iTunes - Music - I Like It (Dillon Francis Remix) - Single by Cardi B, Bad Bunny & J Balvin”. iTunes. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2018.
  2. “I Like It (feat. Kontra K and AK Ausserkontrolle) - Single” (bằng tiếng Đức). iTunes. Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  3. “[PRE-ORDER] I Like It" (Cardi B, Bad Bunny, J Balvin) 12" Vinyl Single”. Warner Music Canada. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2018.
  4. “Credits”. Tidal. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2018.
  5. “Argentina Hot 100 – Semana del 13 de Octubre del 2018”. Billboard Argentina (bằng tiếng Tây Ban Nha). Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  6. “Top 20 Anglo Argentina – Del 31 de Diciembre 2018 al 6 de Enero 2019” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Monitor Latino. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  7. "Australian-charts.com – Cardi B, Bad Bunny & J Balvin – I Like It". ARIA Top 50 Singles. Truy cập 30 tháng 6 năm 2018.
  8. "Austriancharts.at – Cardi B, Bad Bunny & J Balvin – I Like It" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập 20 tháng 6 năm 2018.
  9. "Ultratop.be – Cardi B, Bad Bunny & J Balvin – I Like It" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập 3 tháng 8 năm 2018.
  10. "Ultratop.be – Cardi B, Bad Bunny & J Balvin – I Like It" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập 3 tháng 8 năm 2018.
  11. "Cardi B Chart History (Canadian Hot 100)". Billboard. Truy cập 19 tháng 6 năm 2018.
  12. “Top 100 Colombia – Semana 29 del 2018 – Del 13/07/2018 al 19/07/2018”. National-Report. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2018.
  13. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Digital Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – SINGLES DIGITAL – TOP 100, chọn 201824 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập 19 tháng 6 năm 2018.
  14. “Track Top-40 Uge 29, 2018”. Hitlisten. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2018.
  15. “Le Top de la semaine : Top Singles (téléchargement + streaming) – SNEP (Week 28, 2018)” (bằng tiếng Pháp). Syndicat National de l'Édition Phonographique. Truy cập ngày 22 tháng 8 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  16. "Offiziellecharts.de – Cardi B, Bad Bunny & J Balvin – I Like It". GfK Entertainment Charts. Truy cập 24 tháng 8 năm 2018.
  17. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Single (track) Top 40 lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập 15 tháng 7 năm 2018.
  18. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Stream Top 40 slágerlista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập 15 tháng 5 năm 2018.
  19. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Dance Top 40 lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập 25 tháng 1 năm 2019.
  20. “IRMA – Irish Charts”. Irish Recorded Music Association. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
  21. “Year 2018, Week 18”. Media Forest Israel. Bản gốc lưu trữ Tháng 11 5, 2016. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2018. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |archive-date= (trợ giúp)
  22. “Top Singoli – Classifica settimanale WK 34” (bằng tiếng Ý). Federazione Industria Musicale Italiana. Truy cập ngày 25 tháng 8 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  23. “Mexico Ingles Airplay”. Billboard. 3 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2018.[liên kết hỏng]
  24. "Nederlandse Top 40 – week 28, 2018" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40 Truy cập 14 tháng 7 năm 2018.
  25. "Dutchcharts.nl – Cardi B, Bad Bunny & J Balvin – I Like It" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập 13 tháng 7 năm 2018.
  26. “NZ Top 40 Singles Chart”. Recorded Music NZ. 18 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2018.
  27. “VG-lista – Topp 20 Single uke 23, 2018”. VG-lista. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2018.
  28. "Listy bestsellerów, wyróżnienia :: Związek Producentów Audio-Video". Polish Airplay Top 100. Truy cập 30 tháng 7 năm 2018.
  29. "Portuguesecharts.com – Cardi B, Bad Bunny & J Balvin – I Like It". AFP Top 100 Singles. Truy cập 19 tháng 6 năm 2018.
  30. Arvunescu, Victor (4 tháng 11 năm 2018). “Top Airplay 100 – Avem un nou No.1 la început de noiembrie!” [Top Airplay 100 – We have a new No.1 at the beginning of November!] (bằng tiếng Rumani). Un site de muzică. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 11 năm 2018. Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  31. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập 30 tháng 6 năm 2018.
  32. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn 201836 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập 16 tháng 9 năm 2018.
  33. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Singles Digital Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn SINGLES DIGITAL - TOP 100, chọn 201850 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập 19 tháng 6 năm 2018.
  34. “Top 100 Canciones – Semana 24: del 8.6.2018 al 14.6.2018” (PDF). Productores de Música de España (bằng tiếng Tây Ban Nha). Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  35. “Sverigetopplistan – Sveriges Officiella Topplista”. Sverigetopplistan. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2018.
  36. "Swisscharts.com – Cardi B, Bad Bunny & J Balvin – I Like It". Swiss Singles Chart. Truy cập 17 tháng 6 năm 2018.
  37. "Official Singles Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập 30 tháng 6 năm 2018.
  38. "Cardi B Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập 3 tháng 7 năm 2018.
  39. "Cardi B Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard. Truy cập 6 tháng 9 năm 2018.
  40. "Cardi B Chart History (Dance Club Songs)". Billboard. Truy cập 20 tháng 7 năm 2018.
  41. "Cardi B Chart History (Dance Mix/Show Airplay)". Billboard. Truy cập 30 tháng 8 năm 2018.
  42. "Cardi B Chart History (Latin Pop Songs)". Billboard. Truy cập 27 tháng 4 năm 2019.
  43. "Cardi B Chart History (Hot R&B/Hip-Hop Songs)". Billboard. Truy cập 3 tháng 7 năm 2018.
  44. "Cardi B Chart History (Pop Songs)". Billboard. Truy cập 14 tháng 8 năm 2018.
  45. "Cardi B Chart History (Hot Rap Songs)". Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2019.
  46. "Cardi B Chart History (Rhythmic)". Billboard. Truy cập 9 tháng 7 năm 2018.
  47. “ARIA End of Year Singles 2018”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2019.
  48. “ARIA End of Year Urban Singles 2018”. Australian Recording Industry Association. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2019.
  49. “Ö3 Austria Top 40 Jahrescharts 2018: Singles”. Ö3 Austria Top 40. Bản gốc lưu trữ Tháng 12 28, 2018. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2018. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |archive-date= (trợ giúp)
  50. “Jaaroverzichten 2018”. Ultratop. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2018.
  51. “Rapports Annuels 2018”. Ultratop. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2018.
  52. “Canadian Hot 100 – Year-End 2018”. Billboard. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2018.
  53. “Top 100 Anual Colombia”. Monitor Latino. Truy cập ngày 22 tháng 12 năm 2018.
  54. “Top 100 Anual Costa Rica”. Monitor Latino. Truy cập ngày 22 tháng 12 năm 2018.
  55. “Track Top-100 2018” (bằng tiếng Đan Mạch). Hitlisten. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  56. “Top 100 Anual Dominican Republic”. Monitor Latino. Truy cập ngày 22 tháng 12 năm 2018.
  57. “Top 100 Anual El Salvador”. Monitor Latino. Truy cập ngày 22 tháng 12 năm 2018.
  58. “EESTI TIPP-100 MUUSIKAS Neid artiste ja lugusid kuulati möödunud aastal Eestis kõige rohkem”. Eesti Ekspress (bằng tiếng Estonia). 18 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 19 tháng 1 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  59. “Top 100 Single-Jahrescharts”. GfK Entertainment (bằng tiếng Đức). offiziellecharts.de. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  60. “Top 100 Anual Honduras”. Monitor Latino. Truy cập ngày 22 tháng 12 năm 2018.
  61. “Single Top 100 – eladási darabszám alapján – 2018” (bằng tiếng Hungary). Mahasz. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  62. “Stream Top 100 – eladási darabszám alapján – 2018” (bằng tiếng Hungary). Mahasz. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  63. “Dance Top 100 - hallgatottsági adatok alapján - 2018” (bằng tiếng Hungary). Mahasz. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 2 năm 2020. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  64. “Ireland's Official Top 40 biggest songs of 2018”. Official Charts Company. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2019.
  65. “2018 International Singles Chart of Galgalatz and Walla”. Walla. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2018.
  66. “Classifiche Annuali Top of the Music FIMI/GfK 2018: Protagonista La Musica Italiana” (Download the attachment and open the singles file) (bằng tiếng Ý). Federazione Industria Musicale Italiana. 7 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 11 tháng 1 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  67. “Jaarlijsten 2018” (bằng tiếng Hà Lan). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  68. “Jaaroverzichten – Single 2018” (bằng tiếng Hà Lan). MegaCharts. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  69. “Top Selling Singles of 2018”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 13 tháng 12 năm 2018.
  70. “Top 100 Anual Panama”. Monitor Latino. Truy cập ngày 22 tháng 12 năm 2018.
  71. “Top 100 Anual Paraguay”. Monitor Latino. Truy cập ngày 22 tháng 12 năm 2018.
  72. “Top 100 Anual Peru”. Monitor Latino. Truy cập ngày 22 tháng 12 năm 2018.
  73. “Airplay 100 – Topul Anului 2018” [Year-end chart 2018] (bằng tiếng Rumani). Kiss FM. 30 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  74. “Official Spanish Charts – Year-End 2018”. Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2019.
  75. “Årslista Singlar – År 2018” (bằng tiếng Thụy Điển). Sverigetopplistan. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2019.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  76. “Schweizer Jahreshitparade 2018 – hitparade.ch”. Hung Medien. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2018.
  77. “End of Year Singles Chart Top 100 – 2018”. Official Charts Company. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2018.
  78. “Hot 100 Songs – Year-End 2018”. Billboard. Truy cập ngày 4 tháng 12 năm 2018.
  79. “Dance/Mix Show Airplay Songs – Year-End 2018”. Billboard. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2018.
  80. “Hot R&B/Hip-Hop Songs – Year-End 2018”. Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2018.
  81. “Latin Airplay – Year-End 2018”. Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2018.
  82. “Latin Pop Songs – Year-End 2018”. Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2019.
  83. “Pop Songs – Year-End 2018”. Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2018.
  84. “Rap Songs – Year-End 2018”. Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2019.
  85. “Rhythmic Songs – Year-End 2018”. Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2018.
  86. “"I Like It" de Cardi B es Oro en Argentina” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Billboard Argentina. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2018. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  87. “ARIA Charts – Accreditations – 2019 singles”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc.
  88. “Austrian single certifications – Cardi B, Bad Bunny & J Balvin – I Like It” (bằng tiếng Đức). IFPI Áo. Truy cập ngày 14 tháng 11 năm 2018. Nhập Cardi B, Bad Bunny & J Balvin vào ô Interpret (Tìm kiếm). Nhập I Like It vào ô Titel (Tựa đề). Chọn single trong khung Format (Định dạng). Nhấn Suchen (Tìm)
  89. “Ultratop − Goud en Platina – 2018”. Ultratop & Hung Medien / hitparade.ch. Truy cập ngày 28 tháng 9 năm 2018.
  90. “Canada single certifications – Cardi B – I Like It”. Music Canada. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2019.
  91. “Denmark single certifications – Cardi B – I Like It”. IFPI Đan Mạch. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2018.
  92. “France single certifications – Cardi B – I Like It” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique. Truy cập ngày 14 tháng 1 năm 2019.
  93. “Gold-/Platin-Datenbank (Cardi B, Bad Bunny & J Balvin; 'I like it')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2018.
  94. “Italy single certifications – Cardi B, Bad Bunny & J Balvin – I like it” (bằng tiếng Ý). Liên đoàn Công nghiệp âm nhạc Ý. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết) Chọn "2018" trong bảng chọn "Anno". Nhập "I like it" vào ô "Filtra". Chọn "Singoli online" dưới phần "Sezione".
  95. “New Zealand single certifications – Cardi B, Bad Bunny and J Balvin – I Like It”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2018.
  96. “Norway single certifications – Cardi B – I Like It” (bằng tiếng Na Uy). IFPI Na Uy. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2018.
  97. “Poland single certifications – Cardi B, Bad Bunny & J Balvin – I Like It” (bằng tiếng Ba Lan). ZPAV. Truy cập ngày 9 tháng 5 năm 2019.
  98. “Spanish single certifications – Cardi B / Bad Bunny / J Balvin – I like It” (bằng tiếng Tây Ban Nha). elportaldemusica.es. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  99. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (Cardi B, Bad Bunny & J Balvin; 'I Like It')”. IFPI Switzerland. Hung Medien. Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2019.
  100. “Britain single certifications – Cardi B/Bad Bunny/J Balvin – I Like It” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2018. Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập I Like It vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  101. “American single certifications – Cardi B – I Like It” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2019. Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: I Like It (bài hát của Cardi B, Bad Bunny và J Balvin) http://www.billboard.com.ar/chart/hot100/2018-10-0... http://www.billboard.com.ar/noticia/5943/i-like-it... http://www.aria.com.au/pages/httpwww.aria.com.aupa... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=2018&cat... http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2018&cat... http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/2018 http://mediaforest.biz/WeeklyCharts/#/internationa... http://www.billboard.com/charts/year-end/2018/cana... http://www.billboard.com/charts/year-end/2018/hot-... http://www.metrolyrics.com/i-like-it-lyrics-cardi-...